Đọc nhanh: 凿船虫 (tạc thuyền trùng). Ý nghĩa là: con hà.
凿船虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con hà
动物名一种软件动物全体细长,壳形略呈三角形,两壳相坚附,外套膜附着于壳之周缘,壳之表面有黄线与褐线,产于海,好穴居木中,常藉其壳穿凿堤桩、浮木、船材等或称为"攻木蛤"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凿船虫
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 他 买 了 一只 新船
- Anh ấy đã mua một chiếc thuyền mới.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 他们 做 在 一条 小船 上
- Bọn họ ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
船›
虫›