Đọc nhanh: 黑茫茫的 (hắc mang mang đích). Ý nghĩa là: mịt mùng.
黑茫茫的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mịt mùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑茫茫的
- 雾 很大 , 四下里 白茫茫 的
- sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 她 的 眼神 充满 了 迷茫
- Ánh mắt của cô ấy đầy vẻ hoang mang.
- 她 的 迷茫 让 我 很 担心
- Sự bối rối của cô ấy làm tôi lo lắng.
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
茫›
黑›