Đọc nhanh: 击沉 (kích trầm). Ý nghĩa là: tấn công và đánh chìm (một con tàu), đánh đắm.
击沉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công và đánh chìm (một con tàu)
to attack and sink (a ship)
✪ 2. đánh đắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击沉
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 游击队员 们 态度 沉毅 , 动作 敏捷
- thái độ của các đội viên du kích trầm tĩnh và kiên quyết, động tác nhanh nhẹn.
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 他 给 敌人 以 沉重 的 打击
- Anh ấy giáng cho địch một đòn nặng nề.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
沉›