Đọc nhanh: 捏鼻 (niết tị). Ý nghĩa là: bóp mũi.
捏鼻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóp mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捏鼻
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 擤 了 擤 鼻涕
- Anh ấy xì mũi.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 捏 鼻子 的 触感 也 很 有 特色 !
- Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 捏 出个 小鸭子
- Anh ấy nặn ra một con vịt nhỏ.
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 他 故意 拿捏 别人
- Anh ấy cố ý làm khó người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捏›
鼻›