捏鼻 niē bí
volume volume

Từ hán việt: 【niết tị】

Đọc nhanh: 捏鼻 (niết tị). Ý nghĩa là: bóp mũi.

Ý Nghĩa của "捏鼻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捏鼻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bóp mũi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捏鼻

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - xǐng le xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy xì mũi.

  • volume volume

    - 纸巾 zhǐjīn xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.

  • volume volume

    - niē 鼻子 bízi de 触感 chùgǎn hěn yǒu 特色 tèsè

    - Động tác véo mũi cũng rất đặc biệt!

  • volume volume

    - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā còu zhe 鼻子 bízi wén

    - anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.

  • volume volume

    - niē 出个 chūgè 小鸭子 xiǎoyāzi

    - Anh ấy nặn ra một con vịt nhỏ.

  • volume volume

    - 很会 hěnhuì 拿捏 nániē 谈话 tánhuà de 节奏 jiézòu

    - Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.

  • volume volume

    - 故意 gùyì 拿捏 nániē 别人 biérén

    - Anh ấy cố ý làm khó người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Niē
    • Âm hán việt: Niết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHXM (手竹重一)
    • Bảng mã:U+634F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao