Đọc nhanh: 出血性 (xuất huyết tính). Ý nghĩa là: xuất huyết.
出血性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất huyết
hemorrhagic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出血性
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 双膝 皮下 出血
- Chảy máu dưới da ở cả hai đầu gối.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 他 展现出 别样 性感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 他 是 个 有 血性 的 人
- Anh ấy là một người tâm huyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
性›
血›