Đọc nhanh: 牛出血性病 (ngưu xuất huyết tính bệnh). Ý nghĩa là: bệnh tụ huyết trùng.
牛出血性病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tụ huyết trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛出血性病
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 他 因病 无法 出行
- Anh ấy không thể xuất hành vì bệnh.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 伤口 渗出 了 一些 血
- Vết thương rỉ ra một ít máu.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 他 的 血性 令人 佩服
- Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
性›
牛›
病›
血›