Đọc nhanh: 出渣系统 (xuất tra hệ thống). Ý nghĩa là: Hệ thống thải xỉ.
出渣系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống thải xỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出渣系统
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 打卡 系统 出现 问题
- Hệ thống chấm công đang gặp trục trặc.
- 缴费 系统 出 了 问题
- Hệ thống nộp phí gặp trục trặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
渣›
系›
统›