Đọc nhanh: 出将牌 (xuất tướng bài). Ý nghĩa là: Đưa bài trùm (trong bài cầu).
出将牌 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đưa bài trùm (trong bài cầu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出将牌
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 她 将 花 抱出去
- Cô ấy đến ôm bông hoa ra ngoài.
- 出 郭 相扶 将
- Dìu nhau ra khỏi thành.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 他们 将 在 明天 出 公事
- Họ sẽ hành quyết phạm nhân vào ngày mai.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 如果 能 开发 出新 产品 , 我们 将 乐于 引进 先进 技术
- Nếu chúng ta có thể phát triển ra sản phẩm mới, chúng tôi sẽ rất vui lòng nhập khẩu công nghệ tiên tiến.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
将›
牌›