Đọc nhanh: 函授课程 (hàm thụ khoá trình). Ý nghĩa là: khóa học thư từ.
函授课程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóa học thư từ
correspondence course
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 函授课程
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 函授大学
- đại học hàm thụ.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 教授 简介 了 课程 的 内容
- Giáo sư đã giới thiệu nội dung của khóa học.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
授›
程›
课›