Đọc nhanh: 出发台 (xuất phát thai). Ý nghĩa là: Bục xuất phát.
出发台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bục xuất phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出发台
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 他们 已经 出发 了 吧
- Họ chắc đã xuất phát rồi.
- 从 群众 的 需要 出发
- Xuất phát từ yêu cầu của quần chúng
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
发›
台›