Đọc nhanh: 开叉钉 (khai xoa đinh). Ý nghĩa là: Đinh chẻ.
开叉钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh chẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开叉钉
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 门 被 叉住 打不开
- Cửa bị chặn không mở được.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 路 从 这里 开始 就 分叉 了
- Đường bắt đầu tách ra ở đây rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
开›
钉›