开叉钉 kāi chā dīng
volume volume

Từ hán việt: 【khai xoa đinh】

Đọc nhanh: 开叉钉 (khai xoa đinh). Ý nghĩa là: Đinh chẻ.

Ý Nghĩa của "开叉钉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开叉钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đinh chẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开叉钉

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 一开 yīkāi jiù xiè

    - hoa vừa mới nở đã tàn ngay.

  • volume volume

    - mén bèi 叉住 chāzhù 打不开 dǎbùkāi

    - Cửa bị chặn không mở được.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ 开始 kāishǐ jiù 分叉 fēnchà le

    - Đường bắt đầu tách ra ở đây rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Chǎ , Chà , Chāi
    • Âm hán việt: Xoa
    • Nét bút:フ丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+53C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao