Đọc nhanh: 凯迪拉克 (khải địch lạp khắc). Ý nghĩa là: Cadillac. Ví dụ : - 我看到你开凯迪拉克 Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.. - 还有我凯迪拉克的说明书 Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.. - 五分钟前浮利欧开着新款凯迪拉克 Furio Giunta Cadillac trở lại.
凯迪拉克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cadillac
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯迪拉克
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
凯›
拉›
迪›