Đọc nhanh: 凹凸轧花 (ao đột yết hoa). Ý nghĩa là: dập nổi.
凹凸轧花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dập nổi
embossing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凹凸轧花
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 这条 路 很 凹凸
- Con đường này rất gồ ghề.
- 路面 有点 凹凸
- Mặt đường hơi gồ ghề.
- 这块 石头 凹凸不平
- Viên đá này gồ ghề.
- 这 条 路面 凹凸不平
- Con đường này gồ ghề.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 轧 棉花
- cán bông
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
凹›
花›
轧›