Đọc nhanh: 凯恩斯经济学 (khải ân tư kinh tế học). Ý nghĩa là: Keynesian economics Kinh tế học Keynes.
凯恩斯经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keynesian economics Kinh tế học Keynes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯恩斯经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
学›
恩›
斯›
济›
经›