Đọc nhanh: 麦凯恩 (mạch khải ân). Ý nghĩa là: John McCain (1936-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, Thượng nghị sĩ bang Arizona từ năm 1987, McCain (tên).
麦凯恩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. John McCain (1936-), chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, Thượng nghị sĩ bang Arizona từ năm 1987
John McCain (1936-), US Republican politician, Senator for Arizona from 1987
✪ 2. McCain (tên)
McCain (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦凯恩
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 但 凯尼恩 有 个人 在 拉 小提琴
- Nhưng có người nghệ sĩ vĩ cầm này chơi trên Kenyon
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
恩›
麦›