Đọc nhanh: 凤头百灵 (phượng đầu bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chào mào (Galerida cristata).
凤头百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chào mào (Galerida cristata)
(bird species of China) crested lark (Galerida cristata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤头百灵
- 这 本书 一百 页 出头
- Cuốn sách này hơn một trăm trang.
- 这件 衣服 两百块 出头
- Chiếc áo này hơn hai trăm đồng.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 他 头脑灵活 , 挺会来 事 的
- anh ấy đầu óc nhạy bén, giải quyết công việc rất giỏi.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 几年 不见 , 这 丫头 越发 长得 水灵 了
- Sau nhiều năm không gặp, bé gái này ngày càng xinh đẹp.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
头›
灵›
百›