凡骼 fán gé
volume volume

Từ hán việt: 【phàm cách】

Đọc nhanh: 凡骼 (phàm cách). Ý nghĩa là: Cốt cách trần tục..

Ý Nghĩa của "凡骼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凡骼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cốt cách trần tục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡骼

  • volume volume

    - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • volume volume

    - 但凡 dànfán 过路 guòlù de rén 没有 méiyǒu 一个 yígè zài 这儿 zhèér 打尖 dǎjiān de

    - hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.

  • volume volume

    - 全书 quánshū fán 二百 èrbǎi

    - Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.

  • volume volume

    - 非同凡响 fēitóngfánxiǎng

    - không phải tầm thường

  • volume volume

    - 伊凡 yīfán 最近 zuìjìn jiù zài

    - Đó là nơi hiện tại của Ivan.

  • volume volume

    - 练功夫 liàngōngfū 多年 duōnián 身手不凡 shēnshǒubùfán

    - Anh ấy đã luyện võ nhiều năm, thân thủ phi thường.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng hòu 得意非凡 déyìfēifán

    - Sau khi thành công anh ấy rất đắc ý.

  • volume volume

    - 但凡 dànfán yǒu 一线希望 yīxiànxīwàng yào 努力争取 nǔlìzhēngqǔ

    - hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+1 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Hoàn , Phàm
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HNI (竹弓戈)
    • Bảng mã:U+51E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHER (月月竹水口)
    • Bảng mã:U+9ABC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình