Đọc nhanh: 凡骼 (phàm cách). Ý nghĩa là: Cốt cách trần tục..
凡骼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốt cách trần tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡骼
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 但凡 过路 的 人 , 没有 一个 不 在 这儿 打尖 的
- hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
- 他 练功夫 多年 , 身手不凡
- Anh ấy đã luyện võ nhiều năm, thân thủ phi thường.
- 他 成功 后 得意非凡
- Sau khi thành công anh ấy rất đắc ý.
- 但凡 有 一线希望 , 也 要 努力争取
- hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
骼›