Đọc nhanh: 凡民 (phàm dân). Ý nghĩa là: Người thường; thường nhân..
凡民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người thường; thường nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凡民
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 凡 年满 十八岁 公民 都 有 选举权 与 被选举权
- tất cả mọi công dân đủ 18 tuổi đều có quyền bầu cử và ứng cử.
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 凡属 我国 的 人民 有 平等权
- Tất cả người dân thuộc nước tôi có quyền bình đẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
民›