凯蒂猫 kǎi dì māo
volume volume

Từ hán việt: 【khải đế miêu】

Đọc nhanh: 凯蒂猫 (khải đế miêu). Ý nghĩa là: Mèo Kitty. Ví dụ : - 我喜欢凯蒂猫 Tôi yêu Hello Kitty.. - 凯蒂猫的玩偶? Một con búp bê Hello Kitty?. - 希望你的凯蒂猫睡袋 Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty

Ý Nghĩa của "凯蒂猫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凯蒂猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mèo Kitty

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 凯蒂 kǎidì māo

    - Tôi yêu Hello Kitty.

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì māo de 玩偶 wánǒu

    - Một con búp bê Hello Kitty?

  • volume volume

    - 希望 xīwàng de 凯蒂 kǎidì māo 睡袋 shuìdài

    - Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯蒂猫

  • volume volume

    - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì de 心脏 xīnzàng hěn 强壮 qiángzhuàng

    - Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.

  • volume volume

    - 凯蒂 kǎidì māo de 玩偶 wánǒu

    - Một con búp bê Hello Kitty?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 凯蒂 kǎidì māo

    - Tôi yêu Hello Kitty.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng de 凯蒂 kǎidì māo 睡袋 shuìdài

    - Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty

  • volume volume

    - māo zhe 身子 shēnzi 走过 zǒuguò mén

    - Anh ấy cúi người để đi qua cửa.

  • volume volume

    - māo zhe yāo cóng 门下 ménxià 走过 zǒuguò

    - Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 调逗 diàodòu 小猫 xiǎomāo 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丨フ丨フ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUHN (山山竹弓)
    • Bảng mã:U+51EF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao