Đọc nhanh: 凯蒂猫 (khải đế miêu). Ý nghĩa là: Mèo Kitty. Ví dụ : - 我喜欢凯蒂猫 Tôi yêu Hello Kitty.. - 凯蒂猫的玩偶? Một con búp bê Hello Kitty?. - 希望你的凯蒂猫睡袋 Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
凯蒂猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Kitty
- 我 喜欢 凯蒂 猫
- Tôi yêu Hello Kitty.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 希望 你 的 凯蒂 猫 睡袋
- Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯蒂猫
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 凯蒂 的 心脏 很 强壮
- Anh ấy có một trái tim khỏe mạnh.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 我 喜欢 凯蒂 猫
- Tôi yêu Hello Kitty.
- 希望 你 的 凯蒂 猫 睡袋
- Hy vọng rằng túi ngủ hello kitty
- 他 猫 着 身子 走过 门
- Anh ấy cúi người để đi qua cửa.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
猫›
蒂›