Đọc nhanh: 几至 (kỉ chí). Ý nghĩa là: hầu như; gần như, lập tức; ngay tức khắc.
几至 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hầu như; gần như
几乎,差不多达到 (某种状态或程度)
✪ 2. lập tức; ngay tức khắc
马上;就要
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几至
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 三年五载 ( 几年 )
- dăm ba năm.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 甚至 有 几次 自愿 身处 险境
- Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.
- 他 忙 得 甚至 好几夜 没 睡觉
- Anh ấy bận đến mức thậm chí mấy đêm liền không ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
至›