几至 jī zhì
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ chí】

Đọc nhanh: 几至 (kỉ chí). Ý nghĩa là: hầu như; gần như, lập tức; ngay tức khắc.

Ý Nghĩa của "几至" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几至 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hầu như; gần như

几乎,差不多达到 (某种状态或程度)

✪ 2. lập tức; ngay tức khắc

马上;就要

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几至

  • volume volume

    - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • volume volume

    - 丁宁 dīngníng 周至 zhōuzhì

    - dặn dò cẩn thận.

  • volume volume

    - 三年五载 sānniánwǔzài ( 几年 jǐnián )

    - dăm ba năm.

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - 三匹 sānpǐ 布够 bùgòu zuò 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú

    - Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì yǒu 几次 jǐcì 自愿 zìyuàn 身处 shēnchǔ 险境 xiǎnjìng

    - Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.

  • volume

    - máng 甚至 shènzhì 好几夜 hǎojǐyè méi 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy bận đến mức thậm chí mấy đêm liền không ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao