Đọc nhanh: 几种 (kỉ chủng). Ý nghĩa là: nhiều; vài. Ví dụ : - 以下的几种保健类菜系有助于你的健康。 Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.. - 几种作物倒换着种。 luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.. - 几种报纸都转载了《人民日报》的社论。 một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
几种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều; vài
指相似项目的不同或区别
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 几种 作物 倒换 着 种
- luân canh; mấy loại hoa mà trồng luân phiên nhau.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 这 几种 颜色 的 布 她 都 不中意
- mấy loại vải màu này cô ấy đều không vừa ý.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几种
- 好几种 沙蚤会 攻击 人
- Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.
- 以下 的 几种 保健 类 菜系 有助于 你 的 健康
- Những món ăn chăm sóc sức khỏe sau đây có thể giúp ích cho sức khỏe của bạn.
- 我们 一起 种 了 几株 花
- Chúng tôi cùng trồng vài bông hoa.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 庭院 里种 了 几棵 树
- Trong sân trồng vài cái cây.
- 他种 了 几棵 柿子树
- Anh ấy trồng vài cây hồng.
- 我们 家种 了 几棵 木瓜树
- Nhà tôi trồng vài cây đu đủ.
- 我种 了 几棵 丝瓜
- Tôi đã trồng vài cây mướp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
种›