Đọc nhanh: 己 (kỉ.kỷ). Ý nghĩa là: mình; chính mình; bản thân, kỷ (can thứ sáu trong mười can). Ví dụ : - 你觉得自己聪明吗? Bạn có nghĩ mình thông minh không?. - 请你们说说自己的爱好。 Mời các bạn nói về sở thích của mình.. - 他出生在己卯年。 Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.
己 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mình; chính mình; bản thân
自己
- 你 觉得 自己 聪明 吗 ?
- Bạn có nghĩ mình thông minh không?
- 请 你们 说 说 自己 的 爱好
- Mời các bạn nói về sở thích của mình.
己 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ (can thứ sáu trong mười can)
天干的第六位参看〖干支〗
- 他 出生 在 己卯 年
- Anh ấy sinh vào năm Kỷ Mão.
- 己 是 天干 的 第六位
- Kỷ là vị trí thứ sáu của Thiên Can.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 己
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›