几日 jǐ rì
volume volume

Từ hán việt: 【kỉ nhật】

Đọc nhanh: 几日 (kỉ nhật). Ý nghĩa là: Một vài ngày; mấy ngày; mấy hôm. Ví dụ : - 出门妻子强牵衣问我西行几日归? Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi

Ý Nghĩa của "几日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

几日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một vài ngày; mấy ngày; mấy hôm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出门 chūmén 妻子 qīzǐ qiáng 牵衣 qiānyī wèn 西行 xīxíng 几日 jǐrì guī

    - Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几日

  • volume volume

    - 这个 zhègè 山村 shāncūn 旧日 jiùrì de 痕迹 hénjì 几乎 jīhū 完全 wánquán 消失 xiāoshī le

    - cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - 倒休 dǎoxiū le 几个 jǐgè 双休日 shuāngxiūrì 回老家 huílǎojiā 看看 kànkàn

    - Đến mấy ngày cuối tuần thì về thăm nhà đi.

  • volume volume

    - 几种 jǐzhǒng 报纸 bàozhǐ dōu 转载 zhuǎnzǎi le 人民日报 rénmínrìbào de 社论 shèlùn

    - một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián cái guò shàng 好日子 hǎorìzi

    - mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 几页 jǐyè shū 日积月累 rìjīyuèlěi 就读 jiùdú le 很多 hěnduō shū

    - mỗi ngày đọc vài trang sách, thì sẽ đọc được rất nhiều sách.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 日子 rìzi 过得 guòdé hěn 顺溜 shùnliū

    - mấy năm nay sống rất thuận lợi.

  • volume volume

    - 只用 zhǐyòng 几笔 jǐbǐ 便 biàn 勾勒 gōulè chū 一幅 yīfú 海上 hǎishàng 日出 rìchū de 图景 tújǐng

    - anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.

  • volume volume

    - 离散 lísàn 几十年 jǐshínián de 亲人 qīnrén 渴盼 kěpàn 早日 zǎorì 团圆 tuányuán

    - người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao