volume volume

Từ hán việt: 【hỉ.song hỉ】

Đọc nhanh: (hỉ.song hỉ). Ý nghĩa là: Hỷ. Ví dụ : - 囍字代表对新人的美好祝福。 Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.. - 囍字吉祥。 Chữ Hỷ cát tường.. - 在婚礼上贴着囍字。 Tại hôn lễ dán chữ Hỷ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hỷ

表示一种特定的象征喜庆的符号

Ví dụ:
  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo duì 新人 xīnrén de 美好 měihǎo 祝福 zhùfú

    - Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.

  • volume volume

    - 吉祥 jíxiáng

    - Chữ Hỷ cát tường.

  • volume volume

    - zài 婚礼 hūnlǐ shàng 贴着 tiēzhe

    - Tại hôn lễ dán chữ Hỷ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 吉祥 jíxiáng

    - Chữ Hỷ cát tường.

  • volume volume

    - 代表 dàibiǎo duì 新人 xīnrén de 美好 měihǎo 祝福 zhùfú

    - Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.

  • volume volume

    - zài 婚礼 hūnlǐ shàng 贴着 tiēzhe

    - Tại hôn lễ dán chữ Hỷ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+21 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Xǐ
    • Âm hán việt: Hỉ , Song Hỉ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRGRR (土口土口口)
    • Bảng mã:U+56CD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp