Đọc nhanh: 凶字框 (hung tự khuông). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "凵"..
凶字框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "凵".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶字框
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 凶手 的 名字 是 科林
- Tên của kẻ sát nhân là Colin.
- 冂 部 的 字 多 与 框 有关
- Những chữ thuộc bộ "冂" thường liên quan đến khung.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凶›
字›
框›