Đọc nhanh: 凝眸 (ngưng mâu). Ý nghĩa là: chăm chú nhìn; chăm chú. Ví dụ : - 凝眸远望。 chăm chú ngóng nhìn.
凝眸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm chú nhìn; chăm chú
目不转睛地 (看)
- 凝眸 远望
- chăm chú ngóng nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝眸
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 凝眸 远望
- chăm chú ngóng nhìn.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 回眸一笑
- quay đầu lại cười một cái
- 凝眸
- Nhìn chăm chú.
- 团队 的 力量 逐渐 凝聚 起来
- Sức mạnh của đội dần dần tập hợp lại.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 团队 的 和 气 增强 了 凝聚力
- Sự hòa nhã trong đội nhóm tăng cường sức mạnh đoàn kết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
眸›