Đọc nhanh: 凝水系统图 (ngưng thuỷ hệ thống đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ hệ thống nước ngưng (Máy móc trong xây dựng).
凝水系统图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ hệ thống nước ngưng (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝水系统图
- 你 要 解决 系统 的 弊端
- Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.
- 系统 运行 如 流水 一样
- Hệ thống hoạt động như dây chuyền.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他 工作 在 信息系统
- Anh ấy làm việc trong hệ thống thông tin.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
- 工人 们 装好 了 供水系统
- Các công nhân đã lắp đặt xong hệ thống cung cấp nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
图›
水›
系›
统›