Đọc nhanh: 凝思 (ngưng tư). Ý nghĩa là: suy ngẫm; tập trung suy nghĩ.
✪ 1. suy ngẫm; tập trung suy nghĩ
集中精神思考
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝思
- 凝神 思索
- chăm chú suy ngẫm.
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 他 凝神 思考问题
- Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.
- 思想 凝固 了 , 创新 就 停止 了
- Tư duy cứng nhắc, đổi mới sẽ ngừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
思›