Đọc nhanh: 凝血酶 (ngưng huyết môi). Ý nghĩa là: chất làm đông máu.
凝血酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm đông máu
促进血液凝固的一种酶凝血酶与纤维蛋白原相作用生成纤维蛋白,再与血球结合而使血液发生凝固现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝血酶
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 他 失血过多 虽经 医治 亦 回天乏术
- Anh ta mất quá nhiều máu, mặc dù đã được bác sĩ cứu chữa, nhưng vẫn không thể phục hồi
- 他 屏气凝神 听 着
- Anh ấy nín thở lắng nghe.
- 他 抬眼 凝视着 头顶 上方 星光 闪烁 的 天空
- Anh ta nhìn lên và nhìn chằm chằm vào bầu trời trên đầu đầy sao lấp lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
血›
酶›