Đọc nhanh: 减等 (giảm đẳng). Ý nghĩa là: giảm hình phạt.
减等 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảm hình phạt
减刑,降等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 十减 八 的 差 等于 二
- Hiệu của 10 trừ 8 bằng 2.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 五减 一 的 差 等于 四
- Hiệu của 5 trừ 1 bằng 4.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
等›