Đọc nhanh: 减压室 (giảm áp thất). Ý nghĩa là: Buồng giảm áp.
减压室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng giảm áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减压室
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 桑拿 可以 帮助 减压
- Xông hơi có thể giúp giảm stress.
- 经济 压力 迫使 他 减少 开支
- Gánh nặng kinh tế buộc anh ấy phải cắt giảm chi tiêu.
- 我们 需要 减轻 压力
- Chúng ta cần giảm bớt căng thẳng.
- 工作 压力 减少 过来
- Áp lực công việc giảm bớt lại.
- 喝茶 有助于 减轻 压力
- Uống trà giúp giảm căng thẳng.
- 他 帮 我 减轻 经济 压力
- Anh ấy giúp tôi giảm áp lực kinh tế.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
减›
压›
室›