Đọc nhanh: 冬汛 (đông tấn). Ý nghĩa là: đánh bắt vụ đông.
冬汛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh bắt vụ đông
冬季的捕鱼季节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬汛
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 入冬 以来 , 天气 一天 比 一天 冷
- Kể từ đầu mùa đông, thời tiết mỗi ngày một lạnh hơn.
- 伏汛
- lũ mùa hè
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 做好 防汛 抗涝 工作
- làm tốt công tác phòng chống lụt bão.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
汛›