冬汛 dōng xùn
volume volume

Từ hán việt: 【đông tấn】

Đọc nhanh: 冬汛 (đông tấn). Ý nghĩa là: đánh bắt vụ đông.

Ý Nghĩa của "冬汛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冬汛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh bắt vụ đông

冬季的捕鱼季节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬汛

  • volume volume

    - 冬令 dōnglìng 时节 shíjié 白雪皑皑 báixuěáiái

    - Mùa đông tuyết trắng xóa.

  • volume volume

    - 专属 zhuānshǔ de 冬日 dōngrì 仙境 xiānjìng

    - Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.

  • volume volume

    - 鼓声 gǔshēng 冬冬 dōngdōng 作响 zuòxiǎng

    - Tiếng trống vang lên tùng tùng.

  • volume volume

    - 入冬 rùdōng 以来 yǐlái 天气 tiānqì 一天 yìtiān 一天 yìtiān lěng

    - Kể từ đầu mùa đông, thời tiết mỗi ngày một lạnh hơn.

  • volume volume

    - 伏汛 fúxùn

    - lũ mùa hè

  • volume volume

    - 储存 chǔcún 过冬 guòdōng 食物 shíwù 完成 wánchéng

    - Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.

  • volume volume

    - 做好 zuòhǎo 防汛 fángxùn 抗涝 kànglào 工作 gōngzuò

    - làm tốt công tác phòng chống lụt bão.

  • volume volume

    - cóng 文章 wénzhāng zhōng 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 知道 zhīdào 冬天 dōngtiān yǒu 六个 liùgè 节气 jiéqì

    - Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+3 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+51AC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶丶一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENJ (水弓十)
    • Bảng mã:U+6C5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình