Đọc nhanh: 潮汛 (triều tấn). Ý nghĩa là: con nước; con nước triều; thuỷ triều lớn định kỳ trong năm; triều cường.
潮汛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con nước; con nước triều; thuỷ triều lớn định kỳ trong năm; triều cường
一年中定期的大潮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮汛
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 他 的 这身 打扮 很潮
- Cách ăn mặc này của anh ấy rất thời trang.
- 他 赶上 了 科技 潮流
- Anh ấy chạy theo trào lưu công nghệ.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汛›
潮›