Đọc nhanh: 凉茶 (lương trà). Ý nghĩa là: Trà thảo mộc Trung Quốc.
凉茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà thảo mộc Trung Quốc
Chinese herb tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉茶
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 茶 已经 晾凉 了
- Trà đã nguội rồi.
- 他们 坐在 凉亭 里 , 边 喝茶 边 聊天
- Họ ngồi trong buồng mát, uống trà và trò chuyện.
- 冬天 不宜 喝 凉茶
- Mùa đông không hợp uống trà thảo mộc.
- 冰凉 的 奶茶 很 爽口
- Trà sữa lạnh uống rất đã.
- 茶太烫 了 , 凉 会儿 再 喝
- Trà quá nóng, để nguội một lát rồi uống
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 你 可以 喝杯 凉茶 来 散火
- Bạn có thể uống cốc trà mát để hạ hỏa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
茶›