Đọc nhanh: 凉友 (lương hữu). Ý nghĩa là: Người bạn mát mẻ, tức cái quạt..
凉友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người bạn mát mẻ, tức cái quạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉友
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
友›