Đọc nhanh: 准线 (chuẩn tuyến). Ý nghĩa là: đường thẳng ma trận của một parabol, hướng dẫn.
准线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường thẳng ma trận của một parabol
directrix line of a parabola
✪ 2. hướng dẫn
guide line
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准线
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 士卒 们 准备 出发 去 前线
- Các binh sĩ chuẩn bị lên đường ra tiền tuyến.
- 她 画 的 线条 非常 精准
- Đường nét cô ấy vẽ rất chính xác.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
线›