Đọc nhanh: 凄恻 (thê trắc). Ý nghĩa là: đau lòng, sầu thảm.
凄恻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đau lòng
heartbroken
✪ 2. sầu thảm
sorrowful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄恻
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 凄风苦雨
- gió lạnh mưa dai.
- 风雨凄凄
- mưa gió lạnh lẽo.
- 凄惨 的 哭声
- tiếng khóc thê thảm
- 凄然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 她 的 眼神 透露 出 一丝 凄恻
- Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.
- 那 部 电影 的 结局 十分 凄恻
- Kết thúc của bộ phim đó rất đau lòng.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›
恻›