Đọc nhanh: 凄凄 (thê thê). Ý nghĩa là: lạnh lùng và ảm đạm.
凄凄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lùng và ảm đạm
cold and dismal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄凄
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 寒蝉凄切
- ve mùa đông kêu thảm thiết
- 凄风苦雨
- gió lạnh mưa dai.
- 风雨凄凄
- mưa gió lạnh lẽo.
- 凄清
- lạnh lẽo.
- 她 的 眼神 透露 出 一丝 凄恻
- Ánh mắt của cô ấy lộ ra vẻ đau khổ.
- 大水 过后 , 留下 一片 凄凉 景象
- nạn lụt đi qua để lại cảnh tượng thê lương.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凄›