Đọc nhanh: 净身 (tịnh thân). Ý nghĩa là: để thanh lọc cơ thể của một người (tức là bị thiến).
净身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để thanh lọc cơ thể của một người (tức là bị thiến)
to purify one's body (i.e. to get castrated)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净身
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 他 在 山上 净身
- Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 身上 穿 得 干净利落
- ăn mặc sạch sẽ, gọn gàng.
- 小 酒店 里 净 是 身穿 花呢 衣服 的 农民
- Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
身›