净工资 jìng gōngzī
volume volume

Từ hán việt: 【tịnh công tư】

Đọc nhanh: 净工资 (tịnh công tư). Ý nghĩa là: Tiền lương ròng. Ví dụ : - 将你的净工资直接转入银行。 Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.

Ý Nghĩa của "净工资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

净工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiền lương ròng

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiāng de jìng 工资 gōngzī 直接 zhíjiē 转入 zhuǎnrù 银行 yínháng

    - Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净工资

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī hěn gāo

    - Lương của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān lǐng 工资 gōngzī

    - Anh ấy đi nhận lương hôm nay.

  • volume volume

    - 他告 tāgào le 老板 lǎobǎn gěi 工资 gōngzī

    - Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 工资 gōngzī 之间 zhījiān de 落差 luòchà 较大 jiàodà

    - chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.

  • volume volume

    - jiāng de jìng 工资 gōngzī 直接 zhíjiē 转入 zhuǎnrù 银行 yínháng

    - Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 核算 hésuàn 退休 tuìxiū de 工资 gōngzī

    - Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 爸爸 bàba 工资 gōngzī hái 仍旧 réngjiù

    - Lương của bố năm nay vẫn thế.

  • - shì 一名 yīmíng 资深 zīshēn de 网络 wǎngluò 工程师 gōngchéngshī 擅长 shàncháng 解决 jiějué 复杂 fùzá de 网络 wǎngluò 问题 wèntí

    - Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao