Đọc nhanh: 净工资 (tịnh công tư). Ý nghĩa là: Tiền lương ròng. Ví dụ : - 将你的净工资直接转入银行。 Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
净工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền lương ròng
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净工资
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 他告 了 老板 不 给 工资
- Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
工›
资›