Đọc nhanh: 净余 (tịnh dư). Ý nghĩa là: số còn lại; còn lại; số thừa; số thặng dư; số dư.
净余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số còn lại; còn lại; số thừa; số thặng dư; số dư
除去用掉的剩余下来的 (钱或物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净余
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
净›