Đọc nhanh: 净国外投资 (tịnh quốc ngoại đầu tư). Ý nghĩa là: Net foreign investment Đầu tư nước ngoài ròng.
净国外投资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Net foreign investment Đầu tư nước ngoài ròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净国外投资
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 外国 资本 的 侵入
- Sự xâm nhập của tư bản nước ngoài.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他们 投入 了 大量 的 资产
- Họ đã đầu tư một lượng vốn lớn.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
国›
外›
投›
资›