Đọc nhanh: 冷血动物 (lãnh huyết động vật). Ý nghĩa là: động vật máu lạnh (động vật thay đổi thân nhiệt), đồ động vật máu lạnh; kẻ lạnh lùng; loại người vô tình; lạnh lùng; loài máu lạnh.
冷血动物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. động vật máu lạnh (động vật thay đổi thân nhiệt)
变温动物 的俗称
✪ 2. đồ động vật máu lạnh; kẻ lạnh lùng; loại người vô tình; lạnh lùng; loài máu lạnh
比喻没有感情的人; 没有固定体温的动物, 体温随外界气温的高低而改变, 如蛇、蛙、鱼等俗称冷血动物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷血动物
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
动›
物›
血›