冷碟儿 lěng dié er
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh điệp nhi】

Đọc nhanh: 冷碟儿 (lãnh điệp nhi). Ý nghĩa là: món nguội; thức ăn nguội.

Ý Nghĩa của "冷碟儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷碟儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món nguội; thức ăn nguội

凉碟儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷碟儿

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 虽然 suīrán hái lěng 树上 shùshàng 已经 yǐjīng 花花搭搭 huāhuadādā 地开 dìkāi le xiē 花儿 huāér le

    - thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.

  • volume volume

    - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 地质学 dìzhìxué shì 冷门 lěngmén ér

    - trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn duì 儿子 érzi hěn 冷漠 lěngmò

    - Người cha rất lạnh lùng với con trai mình.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì lěng duō 点儿 diǎner 热汤 rètāng

    - Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这儿 zhèér de 冬天 dōngtiān 太冷 tàilěng

    - Mùa đông ở chỗ tôi không lạnh lắm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 稍微 shāowēi 有点儿 yǒudiǎner lěng

    - Thời tiết hôm nay hơi lạnh.

  • volume volume

    - duì de 态度 tàidù 有点儿 yǒudiǎner 冷淡 lěngdàn

    - Thái độ của cô ấy với tôi có chút lạnh nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPTD (一口心廿木)
    • Bảng mã:U+789F
    • Tần suất sử dụng:Cao