Đọc nhanh: 冷碟儿 (lãnh điệp nhi). Ý nghĩa là: món nguội; thức ăn nguội.
冷碟儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món nguội; thức ăn nguội
凉碟儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷碟儿
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 过去 地质学 是 冷门 儿
- trước đây môn địa chất là môn học ít được quan tâm.
- 父亲 对 儿子 很 冷漠
- Người cha rất lạnh lùng với con trai mình.
- 天气 冷 , 多 喝 点儿 热汤
- Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.
- 我们 这儿 的 冬天 不 太冷
- Mùa đông ở chỗ tôi không lạnh lắm.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
- 她 对 我 的 态度 有点儿 冷淡
- Thái độ của cô ấy với tôi có chút lạnh nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
冷›
碟›