Đọc nhanh: 冷杉 (lãnh am). Ý nghĩa là: cây linh sam; gỗ linh sam. Ví dụ : - 东北部到处都是香脂冷杉 Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
冷杉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây linh sam; gỗ linh sam
常绿乔木,茎高大,树皮灰色,小枝红褐色,有光泽,叶子条形,果实椭圆形,暗紫色木材可制器具也叫枞
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷杉
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
杉›