逋峭 bū qiào
volume volume

Từ hán việt: 【bô tiễu】

Đọc nhanh: 逋峭 (bô tiễu). Ý nghĩa là: xinh đẹp; duyên dáng.

Ý Nghĩa của "逋峭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逋峭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp; duyên dáng

同' 峬峭',见'峬'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋峭

  • volume volume

    - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

  • volume volume

    - 峰崴 fēngwǎi 峻峭 jùnqiào 天地 tiāndì

    - Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.

  • volume volume

    - 春寒料峭 chūnhánliàoqiào

    - tiết xuân se lạnh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 陡峭 dǒuqiào de 山峰 shānfēng lián 山羊 shānyáng shàng

    - vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.

  • volume volume

    - zhài

    - mắc nợ dây dưa

  • volume volume

    - táo

    - trốn chạy

  • volume volume

    - 陡峭 dǒuqiào

    - dốc núi hiểm trở.

  • volume volume

    - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:丨フ丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFB (山火月)
    • Bảng mã:U+5CED
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJB (卜戈十月)
    • Bảng mã:U+900B
    • Tần suất sử dụng:Thấp