Đọc nhanh: 逋峭 (bô tiễu). Ý nghĩa là: xinh đẹp; duyên dáng.
逋峭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xinh đẹp; duyên dáng
同' 峬峭',见'峬'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逋峭
- 笔锋 峭拔
- ngòi bút sắc sảo.
- 峰崴 峻峭 立 天地
- Ngọn núi cao vời vợi đứng giữa trời đất.
- 春寒料峭
- tiết xuân se lạnh.
- 这个 陡峭 的 山峰 连 山羊 也 上 不 去
- vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.
- 逋 债
- mắc nợ dây dưa
- 逋 逃
- trốn chạy
- 陡峭
- dốc núi hiểm trở.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峭›
逋›