Đọc nhanh: 冷冷静静 (lãnh lãnh tĩnh tĩnh). Ý nghĩa là: vắng vắng.
冷冷静静 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắng vắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冷静静
- 你 不要 慌 , 保持 冷静
- Bạn đừng hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh.
- 他 保持 冷静 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.
- 他 保持 镇静 , 冷静 思考
- Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 别 慌张 , 冷静 点
- Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.
- 他 冷静 地 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.
- 会议室 内 冷静 得 很
- Bên trong phòng họp cực kỳ yên tĩnh.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
- 你 现在 能 冷静下来 吗 ?
- bây giờ bạn có thể bình tĩnh lại được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
静›