冷冷静静 lěng lěngjìng jìng
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh lãnh tĩnh tĩnh】

Đọc nhanh: 冷冷静静 (lãnh lãnh tĩnh tĩnh). Ý nghĩa là: vắng vắng.

Ý Nghĩa của "冷冷静静" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷冷静静 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vắng vắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冷静静

  • volume volume

    - 不要 búyào huāng 保持 bǎochí 冷静 lěngjìng

    - Bạn đừng hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 冷静 lěngjìng de 态度 tàidù

    - Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 镇静 zhènjìng 冷静 lěngjìng 思考 sīkǎo

    - Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.

  • volume volume

    - bié 慌张 huāngzhāng 冷静 lěngjìng diǎn

    - Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.

  • volume volume

    - 冷静 lěngjìng 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Anh ấy đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.

  • volume volume

    - 会议室 huìyìshì nèi 冷静 lěngjìng hěn

    - Bên trong phòng họp cực kỳ yên tĩnh.

  • volume volume

    - 言语 yányǔ 冷静 lěngjìng 有理有据 yǒulǐyǒujù dàn shāo 有点 yǒudiǎn 紧张 jǐnzhāng

    - Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài néng 冷静下来 lěngjìngxiàlai ma

    - bây giờ bạn có thể bình tĩnh lại được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao