静静地 jìng jìng de
volume volume

Từ hán việt: 【tĩnh tĩnh địa】

Đọc nhanh: 静静地 (tĩnh tĩnh địa). Ý nghĩa là: lẳng lặng. Ví dụ : - 夏天五颜六色的花朵收起灿烂的笑容静静地孕育着自己的种子 Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.

Ý Nghĩa của "静静地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

静静地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẳng lặng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 五颜六色 wǔyánliùsè de 花朵 huāduǒ 收起 shōuqǐ 灿烂 cànlàn de 笑容 xiàoróng 静静地 jìngjìngdì 孕育 yùnyù zhe 自己 zìjǐ de 种子 zhǒngzi

    - Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静静地

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 安静 ānjìng 礼拜 lǐbài zhe

    - Mọi người yên lặng lễ bái.

  • volume volume

    - 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng 通常 tōngcháng hěn 安静 ānjìng

    - Những nơi hẻo lánh thường rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 静静地 jìngjìngdì tīng 音乐 yīnyuè

    - Anh ấy lặng lẽ nghe nhạc.

  • volume volume

    - 静止不动 jìngzhǐbùdòng 地站 dìzhàn zhe

    - Anh ấy đứng im không động đậy.

  • volume volume

    - 平静 píngjìng 地面 dìmiàn duì 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.

  • volume volume

    - 平静 píngjìng 度过 dùguò měi 一天 yìtiān

    - Anh ấy trải qua mỗi ngày một cách yên bình.

  • volume volume

    - 平静 píngjìng 接受 jiēshòu le 结果 jiéguǒ

    - Anh ấy bình tĩnh chấp nhận kết quả.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao