Đọc nhanh: 冷冷 (lãnh lãnh). Ý nghĩa là: lạnh lùng. Ví dụ : - 冷冷地说了声'好吧'。 lạnh nhạt nói 'được thôi'.
冷冷 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lùng
coldly
- 冷冷地 说 了 声 好 吧
- lạnh nhạt nói 'được thôi'.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冷
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›