冷冷落落 lěng lěngluò luò
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh lãnh lạc lạc】

Đọc nhanh: 冷冷落落 (lãnh lãnh lạc lạc). Ý nghĩa là: tẻ.

Ý Nghĩa của "冷冷落落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷冷落落 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冷落落

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐馆 cānguǎn 晚上 wǎnshang hěn 冷落 lěngluò

    - Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.

  • volume volume

    - 门庭冷落 méntínglěngluò

    - nhà cửa vắng vẻ.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 这里 zhèlǐ hěn 冷落 lěngluò 现在 xiànzài 变得 biànde hěn 热闹 rènao le

    - nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 备受 bèishòu 冷落 lěngluò 心里 xīnli hěn 难过 nánguò

    - Anh ấy bị lạnh nhạt, trong lòng rất buồn.

  • volume volume

    - xiǎo míng 备受 bèishòu 冷落 lěngluò 失去 shīqù le 信心 xìnxīn

    - Tiểu Minh bị lạnh nhạt, mất hết niềm tin.

  • volume volume

    - duì 朋友 péngyou hěn 冷落 lěngluò

    - Cô ấy rất thờ ơ với bạn bè.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn hěn 冷落 lěngluò

    - Gần đây anh ấy rất lạnh nhạt với tôi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 显得 xiǎnde hěn 冷落 lěngluò

    - Nơi này trông rất lạnh lẽo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao